immoral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immoral
Phát âm : /i'mɔrəl/
+ danh từ
- trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại
- immoral conduct
tư cách đạo đức đồi bại
- immoral conduct
- xấu xa, phóng đãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immoral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immoral":
immemorial immoral - Những từ có chứa "immoral":
immoral immoralise immoralism immoralist immorality immoralize
Lượt xem: 681