--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypnology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypnology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypnology
Phát âm : /hip'nɔlədʤi/
+ danh từ
khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
hypnology
:
khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
+
curve ball
:
(bóng chày) cú phát bóng
+
lease
:
hợp đồng cho thuêto take a house on a lease of several years thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều nămlong lease hợp đồng cho thuê dài hạn
+
rectory
:
nhà của hiệu trưởng
+
mannerliness
:
thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ đ