lease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lease
Phát âm : /li:s/
+ danh từ
- hợp đồng cho thuê
- to take a house on a lease of several years
thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
- long lease
hợp đồng cho thuê dài hạn
- to take a house on a lease of several years
- to put out to lease
- đem cho thuê
- on a lease
- cho thuê theo hợp đồng
- to take (have, get) a new lease of life
- lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
+ động từ
- cho thuê; thuê
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lease"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lease":
lac lace lack lacy lag laic lake lakh lash lass more... - Những từ có chứa "lease":
building-lease displease displeased go-as-you-please hard-to-please lease leased leasehold leaseholder lend-lease act more...
Lượt xem: 562