--

hypodermic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypodermic

Phát âm : /,haipə'də:mik/

+ tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) hypodermatic)

  • (y học) dưới da
    • a hypodermic injection
      một mũi tiêm dưới da

+ danh từ

  • (y học) mũi tiêm dưới da
  • ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypodermic"
Lượt xem: 476