hypo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypo
Phát âm : /,haipou'sʌlfait/ Cách viết khác : (hypo) /'haipou/
+ danh từ
- (hoá học) đithionit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hypodermic syringe hypodermic sodium thiosulphate sodium thiosulfate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypo":
haaf hap happy have heap hebe hep hip hipe hippo more... - Những từ có chứa "hypo":
cortico-hypothalamic hypo hypoactive hypocaust hypochondria hypochondriac hypochondriacal hypocrisy hypocrite hypocritical more...
Lượt xem: 538