--

hypothecary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothecary

Phát âm : /hai'pɔθikəri/

+ tính từ

  • (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản
Lượt xem: 264