--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xỉ
+ noun
slag, cinder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xỉ"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xách
xài
xào
xảo
more...
Những từ có chứa
"xỉ"
:
đếm xỉa
bủn xỉn
dương xỉ
niên xỉ
tài xỉu
than xỉ
xa xỉ
xấp xỉ
xỉ
xỉa
more...
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
xỉ
:
slag, cinder