--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypothecation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypothecation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothecation
Phát âm : /hai,pɔθi'keiʃn/
+ danh từ
sự cầm đồ, sự đem thế nợ
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
hypothecation
:
sự cầm đồ, sự đem thế nợ
+
employment interview
:
phỏng vấn xin việc
+
cá thia
:
Macropodus
+
count alessandro volta
:
tên của nhà vật lý nổi tiếng người Ý, (1745-1827),người có phát minh điện học vôn - được đặt theo tên ông
+
dangler
:
anh chàng hay đi theo tán gái