--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypothecation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypothecation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothecation
Phát âm : /hai,pɔθi'keiʃn/
+ danh từ
sự cầm đồ, sự đem thế nợ
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
hypothecation
:
sự cầm đồ, sự đem thế nợ
+
aiguille
:
mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
+
grappler
:
người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì
+
terrain
:
(quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật
+
hammy
:
giả tạo, như kịch, diễn không tự nhiên, cường điệu vai diễn