--

hơi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hơi

+ noun  

  • gas; steam; air
    • hơi nước
      the steam water Breath
    • lấy hơi
      to take breath smell; odour; stretch a little; enough; rather
    • tôi hơi sợ
      I'm a little afraid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hơi"
Lượt xem: 364