--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoai
+
[Be] Completely decomposed compost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoai"
:
hai
hài
hải
hãi
hái
hại
Hoa
hoa
hoà
hòa
more...
Những từ có chứa
"hoai"
:
bánh khoai
choai
hoai
khoai
khoai đao
khoai dong
khoai lang
khoai môn
khoai nưa
khoai nước
more...
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
hoai
:
[Be] Completely decomposed compost