hả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hả+ verb
- to open
+ adj
- content; satisfied
- (interrogative particle) Isn't it, aren't you
- lại còn bướng hả?
You are being stubborn, aren't you?
- lại còn bướng hả?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hả"
Lượt xem: 641