--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
há
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
há
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: há
+ verb
to open wide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "há"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"há"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"há"
:
áo khách
ếch nhái
ủy thác
ăn cơm tháng
đàm phán
đá nhám
đái tháo
đám cháy
đánh chác
đánh tháo
more...
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
há
:
to open wide
+
ruỗng
:
Hollowed out (by borers...)Mọt đục ruỗng bànThe table is hollowed out (eaten hollow) by borers
+
hurtful
:
có hại, gây tổn hại, gây tổn thươnghurtful to the health có hại cho sức khoẻ
+
sạt
:
Take off part ofNước lũ phá sạt một mảng đêFloods blew off part of the dyke
+
phế vị
:
(giải phẫu học) PneumogastricDây thần kinh phế vịPneumogastric nerve, the vagus