--

hạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ

+ noun  

  • summer

+ verb  

  • to lower; to take down
    • hạ giá
      to lower cost; to put forth ; to send
    • hạ quyết tâm
      to put forth a pledge to defeat; to win
    • hạ được địch thủ
      to defeat an opponent to humble; to abase
    • hạ tánh kiêu căng của ai
      to humble someone's pride
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ"
Lượt xem: 642

Từ vừa tra