--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hận
+ adj
hatred; raueour; resentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hận"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hận"
:
an phận
ân hận
đành phận
đảm nhận
định phận
bạc phận
bổn phận
bộ phận
biên nhận
cam phận
more...
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
hận
:
hatred; raueour; resentment
+
mite
:
phần nhỏmite of consolation một chút an ủito contribution one's mite to... góp phần nhỏ vào...the widow's mite lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
+
balance
:
cái cânprecision balance cân chính xác, cân tiểu lyanalytical balance cân phân tích
+
husband
:
người chồng