--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hắn
+ pronoun
he; him
hắn đấy
It's him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hắn"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hắn"
:
đánh thắng
đắc thắng
đằng hắng
đường thắng
bách thắng
bắng nhắng
chín chắn
chắc chắn
chắn
chắn bùn
more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
hắn
:
he; himhắn đấyIt's him