--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hen
+ noun
asthama
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hen"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hèm
more...
Những từ có chứa
"hen"
:
đua chen
ban khen
bon chen
chen
chen chúc
chen lấn
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
more...
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
hen
:
asthama
+
unrequested
:
không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý
+
inspective
:
hay đi thanh tra
+
intactness
:
tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn
+
sage
:
(thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)