ice-free
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice-free
Phát âm : /'aisfri:/
+ tính từ
- không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
- an ice-free harbour
một hải cảng không bao giờ bị đóng băng
- an ice-free harbour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice-free"
- Những từ có chứa "ice-free" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhàn rỗi tha siêu độ giải phóng phóng thích giải nhiệm rảnh rang nhàn nhã thư thả more...
Lượt xem: 687