ictus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ictus
Phát âm : /'iktəs/
+ danh từ
- âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
- (y học) cơn vật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ictus"
- Những từ có chứa "ictus":
chrysolophus pictus cnicus benedictus ictus rictus
Lượt xem: 437