ideal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ideal
Phát âm : /ai'diəl/
+ tính từ
- (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng
- chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng
- lý tưởng
- (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm
+ danh từ
- lý tưởng
- người lý tưởng; vật lý tưởng
- cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí
- (toán học) Iddêan
- ideal product
tích iddêan
- ideal product
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idealistic paragon nonpareil saint apotheosis nonesuch nonsuch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ideal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ideal":
ideal ideally idle idly idol idola idyl idyll - Những từ có chứa "ideal":
beau ideal ego ideal ideal ideal point idealise idealised idealism idealist idealistic ideality more... - Những từ có chứa "ideal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lý tưởng lẽ sống cao đẹp cao quý Bình Định
Lượt xem: 810