paragon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paragon
Phát âm : /'pærəgən/
+ danh từ
- mẫu mực; tuyệt phẩm
- paragon of virture
mẫu mực về đạo đức
- paragon of virture
- viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)
+ ngoại động từ
- (thơ ca) (+ with) so sánh (với)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ideal nonpareil saint apotheosis nonesuch nonsuch idol perfection beau ideal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paragon"
Lượt xem: 884