--

paragon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paragon

Phát âm : /'pærəgən/

+ danh từ

  • mẫu mực; tuyệt phẩm
    • paragon of virture
      mẫu mực về đạo đức
  • viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)

+ ngoại động từ

  • (thơ ca) (+ with) so sánh (với)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paragon"
Lượt xem: 836