identic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: identic
Phát âm : /ai'dentik/
+ danh từ
- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
+ tính từ+ Cách viết khác : (identical) /ai'dentikəl/
- đúng, chính
- the identic room where Lenin was born
đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
- the identic room where Lenin was born
- (lôgic, toán) đồng nhất
- identic proposition
(lôgíc) mệnh đề đồng nhất
- identic proposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "identic"
Lượt xem: 252