--

identical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: identical

Phát âm : /ai'dentik/

+ danh từ

  • (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)

+ tính từ+ Cách viết khác : (identical) /ai'dentikəl/

  • đúng, chính
    • the identic room where Lenin was born
      đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
  • (lôgic, toán) đồng nhất
    • identic proposition
      (lôgíc) mệnh đề đồng nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "identical"
  • Những từ có chứa "identical" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trùng lập như nhau
Lượt xem: 808