--

fraternal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraternal

Phát âm : /frə'tə:nl/

+ tính từ

  • (thuộc) anh em
    • fraternal love
      tình (yêu) anh em
    • fraternal friendship
      tình hữu nghị anh em
  • fraternal order (society, association)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fraternal"
  • Những từ có chứa "fraternal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kiêm ái nhẹ tình
Lượt xem: 684