--

idler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idler

Phát âm : /'aidlə/

+ danh từ

  • người ăn không ngồi rồi; người lười biếng
  • (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel)
  • (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley)
  • toa (xe lửa) chở hàng đệm
Từ liên quan
Lượt xem: 484