idolatrise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idolatrise
Phát âm : /ai'dɔlətraiz/ Cách viết khác : (idolatrize) /ai'dɔlətraiz/
+ ngoại động từ
- thần tượng hoá
- tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng
+ nội động từ
- sùng bái thần tượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idolatrise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "idolatrise":
idolatress idolatrise idolatrize idolatrous
Lượt xem: 356