idolatrize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idolatrize
Phát âm : /ai'dɔlətraiz/ Cách viết khác : (idolatrize) /ai'dɔlətraiz/
+ ngoại động từ
- thần tượng hoá
- tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng
+ nội động từ
- sùng bái thần tượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idolatrize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "idolatrize":
idolatress idolatrise idolatrize idolatrous - Những từ có chứa "idolatrize":
idolatrize idolatrizer
Lượt xem: 355