idolization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idolization
Phát âm : /,aidəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự thần tượng hoá
- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idolisation adoration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idolization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "idolization":
idealization idolization
Lượt xem: 384