adoration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adoration
Phát âm : /,ædɔ:'reiʃn/
+ danh từ
- sự kính yêu, sự quý mến
- sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha
- (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
latria idolization idolisation worship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adoration"
Lượt xem: 499