--

ignorance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ignorance

Phát âm : /'ignərəns/ Cách viết khác : (ignoranctness) /'ignərəntnis/

+ danh từ

  • sự ngu dốt, sự không biết
    • to be complete ignorance of...
      hoàn toàn không biết gì về...
  • where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
    • ngu si hưởng thái bình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ignorance"
Lượt xem: 163