ill blood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill blood
Phát âm : /'il'blʌd/
+ danh từ
- sự hằn thù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill blood"
- Những từ có chứa "ill blood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành rớm more...
Lượt xem: 126