ill-humoured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-humoured
Phát âm : /'il'hju:məd/
+ tính từ
- buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crusty curmudgeonly gruff ill-humored
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-humoured"
- Những từ có chứa "ill-humoured":
ill-humoured ill-humouredness
Lượt xem: 293