--

crusty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crusty

Phát âm : /crusty 'krʌsti/

+ tính từ

  • có vỏ cứng
  • cứng giòn
  • càu nhàu, hay gắt gỏng
  • cộc cằn, cộc lốc (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crusty"
Lượt xem: 567