--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ill-shapen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ill-shapen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-shapen
+ Adjective
biến dạng, méo mó, dị hình, dị dạng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
deformed
distorted
malformed
misshapen
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
ill-shapen
:
biến dạng, méo mó, dị hình, dị dạng