misshapen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misshapen+ Adjective
- giống mis-shapen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deformed distorted ill-shapen malformed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misshapen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "misshapen":
mis-shapen misshapen
Lượt xem: 342