ill-timed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-timed
Phát âm : /'il'taimd/
+ tính từ
- không đúng lúc, không phải lúc
- an ill-timed remark
lời nhận xét không đúng lúc
- an ill-timed remark
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unseasonable untimely wrong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-timed"
- Những từ có chứa "ill-timed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắc cớ bất hợp thời bấm giờ
Lượt xem: 370