untimely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untimely
Phát âm : / n'taimli/
+ tính từ & phó từ
- sớm, không phi mùa
- untimely death
sự chết non, sự chết yểu
- untimely fruit
qu chín sớm
- untimely death
- không đúng lúc, không hợp thời
- an untimely remark
lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc
- an untimely remark
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
premature ill-timed unseasonable wrong prematurely
Lượt xem: 482