--

illustrative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illustrative

Phát âm : /'iləstreitiv/

+ tính từ

  • (để) minh hoạ
    • illustrative pictures
      những bức tranh minh hoạ
Từ liên quan
Lượt xem: 348