cảm thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm thông+ verb
- To sympathize with, to be understanding
- cảm thông sâu sắc với quần chúng
to deeply sympathize with the masses
- cảm thông sâu sắc với quần chúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm thông"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cảm thông":
cảm thông cảm thương
Lượt xem: 569