--

imagery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imagery

Phát âm : /'imidʤəri/

+ danh từ

  • hình ảnh (nói chung)
  • tượng hình; hình chạm, đồ khắc
  • hình tượng
    • Shakespeare's poetry is rich in imagery
      thơ Sếch-xpia giàu hình tượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imagery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "imagery"
    imager imagery
Lượt xem: 709