imagination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imagination
Phát âm : /i,mædʤi'neiʃn/
+ danh từ
- sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
- điều tưởng tượng
- khả năng hư cấu (trong văn học)
- khả năng sáng tạo
- to apply a mythod with imagination
áp dụng sáng tạo một phương pháp
- to apply a mythod with imagination
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resource resourcefulness imaging imagery mental imagery imaginativeness vision
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imagination"
Lượt xem: 554