imaginary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imaginary
Phát âm : /i'mædʤinəri/
+ tính từ
- tưởng tượng, không có thực, ảo
- an imaginary disease
bệnh tưởng tượng
- an imaginary disease
- (toán học) ảo
- imaginary number
số ảo
- imaginary number
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fanciful notional complex number complex quantity imaginary number
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imaginary"
Lượt xem: 586