notional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notional
Phát âm : /'nouʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện
- tưởng tượng (vật)
- hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
- (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm
- notional words
từ chỉ khái niệm, thực t
- notional words
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conceptional ideational fanciful speculative imaginary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "notional":
national nationally notional - Những từ có chứa "notional":
notional notionalist
Lượt xem: 770