--

imaginative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imaginative

Phát âm : /i'mædʤinətiv/

+ tính từ

  • tưởng tượng, không có thực
  • hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng
    • an imaginative writer
      một nhà văn giàu tưởng tượng
  • có tài hư cấu
  • sáng tạo
    • imaginative leadership
      sự lânh đạo sáng tạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imaginative"
Lượt xem: 483