unimaginative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unimaginative
Phát âm : /'ʌni'mædʤinətiv/
+ tính từ
- không giàu óc tưởng tượng
- thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stereotyped stereotypic stereotypical sterile uninspired uninventive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unimaginative"
- Những từ có chứa "unimaginative":
unimaginative unimaginativeness
Lượt xem: 485