--

immaculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immaculate

Phát âm : /i'mækjulit/

+ tính từ

  • tinh khiết, trong trắng, không vết
  • (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì
  • (sinh vật học) không có đốm, không có vết
  • immaculate Conception
    • (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma-ri)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immaculate"
Lượt xem: 756