--

inoculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoculate

Phát âm : /i'nɔkleit/

+ ngoại động từ

  • chủng, tiêm chủng
    • to inoculate somebody with the smallpox
      chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai
  • tiêm nhiễm cho (ai)
  • (nông nghiệp) ghép (cây)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inoculate"
Lượt xem: 677