immemorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immemorial
Phát âm : /,imi'mɔ:riəl/
+ tính từ
- xa xưa, thượng cổ
- from time immemorial
từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa
- from time immemorial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immemorial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immemorial":
immemorial immoral - Những từ có chứa "immemorial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trầu Thái
Lượt xem: 483