immense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immense
Phát âm : /i'mens/
+ tính từ
- mênh mông, bao la, rộng lớn
- (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
huge vast Brobdingnagian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immense"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immense":
immanence immense imminence immunise immunize - Những từ có chứa "immense":
immense immensely immenseness - Những từ có chứa "immense" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát ngát mịt mùng mông mênh bờ bến bao la thênh thang man mác cao dày lồng lộng mênh mông more...
Lượt xem: 682