--

imminence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imminence

Phát âm : /'iminəns/ Cách viết khác : (imminency) /'iminənsi/

+ danh từ

  • tình trạng sắp xảy ra
  • điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imminence"
Lượt xem: 397