immigrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immigrate
Phát âm : /'imigreit/
+ nội động từ
- nhập cư
+ ngoại động từ
- cho nhập cư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immigrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immigrate":
immigrate ingrate in-migrate - Những từ có chứa "immigrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di trú nhập cư
Lượt xem: 363